Đọc nhanh: Alt文本 (văn bổn). Ý nghĩa là: Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website.
Alt文本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Alt文本
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
本›