Alt文本 Alt wénběn
volume volume

Từ hán việt: 【văn bổn】

Đọc nhanh: Alt文本 (văn bổn). Ý nghĩa là: Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website.

Ý Nghĩa của "Alt文本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Alt文本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Alt Text (Alt attribute) là văn bản thay thế sẽ được hiển thị khi hình ảnh không thể hiển thị trên website

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Alt文本

  • volume volume

    - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • volume volume

    - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • volume volume

    - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao