Bing站长 Bing zhàn zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【trạm trưởng】

Đọc nhanh: Bing站长 (trạm trưởng). Ý nghĩa là: Bing Webmaster Tools (Bing WMT) là một dịch vụ miễn phí của Microsoft cho phép quản trị viên web thêm các trang web của họ vào trình thu thập dữ liệu Bing để chúng hiển thị trong công cụ tìm kiếm..

Ý Nghĩa của "Bing站长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Bing站长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bing Webmaster Tools (Bing WMT) là một dịch vụ miễn phí của Microsoft cho phép quản trị viên web thêm các trang web của họ vào trình thu thập dữ liệu Bing để chúng hiển thị trong công cụ tìm kiếm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Bing站长

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao