Đọc nhanh: AA制 (chế). Ý nghĩa là: chia hóa đơn; chia đôi chi phí. Ví dụ : - 咱们AA制吧! Chúng mình chia đôi nhé!
AA制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia hóa đơn; chia đôi chi phí
多个人一起吃饭或娱乐的时候,大家平均付钱或自己付自己的钱。
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AA制
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›