AA制 aa zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chế】

Đọc nhanh: AA (chế). Ý nghĩa là: chia hóa đơn; chia đôi chi phí. Ví dụ : - 咱们AA制吧! Chúng mình chia đôi nhé!

Ý Nghĩa của "AA制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

AA制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia hóa đơn; chia đôi chi phí

多个人一起吃饭或娱乐的时候,大家平均付钱或自己付自己的钱。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咱们 zánmen AA zhì ba

    - Chúng mình chia đôi nhé!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AA制

  • volume volume

    - AA zhì shì 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn 买单 mǎidān shí 各付 gèfù de

    - “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy

  • volume volume

    - 咱们 zánmen AA zhì ba

    - Chúng mình chia đôi nhé!

  • volume volume

    - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao