Đọc nhanh: AB制 (chế). Ý nghĩa là: (rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có, để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền).
AB制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (rạp hát) một hệ thống trong đó hai diễn viên thay phiên nhau đóng vai chính, với một diễn viên thay thế diễn viên kia nếu không có
(theater) a system where two actors take turns in acting the main role, with one actor replacing the other if either is unavailable
✪ 2. để chia hóa đơn (trong đó đối tác nam tính phần lớn hơn của tổng số tiền)
to split the bill (where the male counterpart foots the larger portion of the sum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AB制
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›