Đọc nhanh: T字裤 (tự khố). Ý nghĩa là: thong (đồ lót).
T字裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thong (đồ lót)
thong (underwear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến T字裤
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
裤›