Đọc nhanh: 龙船 (long thuyền). Ý nghĩa là: thuyền rồng.
龙船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền rồng
装饰成龙形的船, 有的地区端午节用来举行划船竞赛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙船
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
船›
龙›