Đọc nhanh: 龙驾 (long giá). Ý nghĩa là: long giá.
龙驾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙驾
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驾›
龙›