Đọc nhanh: 吐蕊 (thổ nhị). Ý nghĩa là: chiếng.
吐蕊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐蕊
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 你 倒 是 去过 没 去过 , 别 吞吞吐吐 的
- Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 他 的 谈吐 非常 潇洒
- Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
蕊›