Đọc nhanh: 龙陵 (long lăng). Ý nghĩa là: Quận Longling ở Baoshan 保山 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Longling ở Baoshan 保山 , Vân Nam
Longling county in Baoshan 保山 [Bǎo shān], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙陵
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陵›
龙›