Đọc nhanh: 龙阳 (long dương). Ý nghĩa là: (coll.) đồng tính luyến ái nam, đặt ở Thượng Hải.
龙阳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) đồng tính luyến ái nam
(coll.) male homosexual
✪ 2. đặt ở Thượng Hải
place in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙阳
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 我们 用龙 和 凤凰 等 虚构 的 动物 象征 太阳
- Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阳›
龙›