Đọc nhanh: 龙盘虎剧 (long bàn hổ kịch). Ý nghĩa là: địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ.
龙盘虎剧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa thế hiểm trở; hổ ngồi rồng cuộn; long bàng hổ cứ
虎踞龙盘:像虎蹲着,像龙盘着形容地势险要'盘'也做蟠也说龙盘虎踞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙盘虎剧
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
盘›
虎›
龙›