Đọc nhanh: 龙舟 (long chu). Ý nghĩa là: thuyền rồng. Ví dụ : - 龙舟竞渡。 đua thuyền rồng.
龙舟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền rồng
龙船
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙舟
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舟›
龙›