Đọc nhanh: 龙葵 (long quỳ). Ý nghĩa là: bọ đêm đen (Solanum nigrum). Ví dụ : - 它提取自龙葵 Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
龙葵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ đêm đen (Solanum nigrum)
black nightshade (Solanum nigrum)
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙葵
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葵›
龙›