Đọc nhanh: 龙豆 (long đậu). Ý nghĩa là: đậu rồng, đậu dài.
龙豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đậu rồng
dragon bean
✪ 2. đậu dài
long bean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙豆
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
龙›