Đọc nhanh: 龙蒿 (long hao). Ý nghĩa là: giống rau thơm. Ví dụ : - 我要再加点龙蒿 Tôi đang đưa vào tarragon.
龙蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống rau thơm
tarragon
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙蒿
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒿›
龙›