Đọc nhanh: 龙脉 (long mạch). Ý nghĩa là: long mạch.
龙脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long mạch
相地看风水用的术语说地势如游龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙脉
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
龙›