Đọc nhanh: 触动龙脉 (xúc động long mạch). Ý nghĩa là: động long mạch.
触动龙脉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động long mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触动龙脉
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 的 言论 有所 触动
- Những lời của anh ta đã chạm đến người khác.
- 他 的 行为 受到 触动
- Hành động của anh ta chạm đến người khác.
- 他 的 言论 触动 了 她
- Lời nói của anh ta đã xúc phạm cô ấy.
- 他 的 评论 触动 了 他们 的 感情
- Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
脉›
触›
龙›