Đọc nhanh: 龙湾 (long loan). Ý nghĩa là: Quận Long Loan của thành phố Ôn Châu 溫州市 | 温州市 , Chiết Giang. Ví dụ : - 陆上下龙湾 ,南天第二洞 vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
✪ 1. Quận Long Loan của thành phố Ôn Châu 溫州市 | 温州市 , Chiết Giang
Longwan district of Wenzhou city 溫州市|温州市 [Wēnzhōushì], Zhejiang
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙湾
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
龙›