Đọc nhanh: 龙湾区 (long loan khu). Ý nghĩa là: Quận Long Loan của thành phố Ôn Châu 溫州市 | 温州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Long Loan của thành phố Ôn Châu 溫州市 | 温州市 , Chiết Giang
Longwan district of Wenzhou city 溫州市|温州市 [Wēn zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙湾区
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
湾›
龙›