Đọc nhanh: 龙江剧 (long giang kịch). Ý nghĩa là: kịch Long Giang (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc).
龙江剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch Long Giang (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)
黑龙江地方戏曲剧种,在曲艺二人转的基础上吸收当地民间音乐发展而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙江剧
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
江›
龙›