Đọc nhanh: 龙形拳 (long hình quyền). Ý nghĩa là: Long Hành Quân - "Dragon Fist" - Võ thuật.
龙形拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Long Hành Quân - "Dragon Fist" - Võ thuật
Long Xing Quan - "Dragon Fist" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙形拳
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
拳›
龙›