Đọc nhanh: 龙口 (long khẩu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Long Khẩu ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Long Khẩu ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Longkou county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
龙›