龙南 lóngnán
volume volume

Từ hán việt: 【long na】

Đọc nhanh: 龙南 (long na). Ý nghĩa là: Quận Long Nam ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.

Ý Nghĩa của "龙南" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Long Nam ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi

Longnan county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙南

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 陆上 lùshàng 下龙湾 xiàlóngwān nán tiān 第二 dìèr dòng

    - vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó de 西南部 xīnánbù shì 截然不同 jiéránbùtóng de

    - Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 想象 xiǎngxiàng chū lóng de 形象 xíngxiàng

    - Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 越南人 yuènánrén 雄王 xióngwáng de 传人 chuánrén 经常 jīngcháng 提起 tíqǐ 自己 zìjǐ shì 龙子 lóngzi 仙孙 xiānsūn

    - Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao