Đọc nhanh: 龙亭 (long đình). Ý nghĩa là: Huyện khao khát của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.
龙亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện khao khát của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam
Longting district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙亭
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
龙›