Đọc nhanh: 龌浊 (ác trọc). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, không tinh khiết (động cơ), khó chịu.
龌浊 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bẩn thỉu
filthy
✪ 2. không tinh khiết (động cơ)
impure (motives)
✪ 3. khó chịu
nasty
✪ 4. bẩn thỉu
sordid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龌浊
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 局势 变得 很浊乱
- Tình thế trở nên rất hỗn loạn.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 卑鄙龌龊
- đê tiện bẩn thỉu
- 卑鄙龌龊
- bỉ ổi; bẩn thỉu
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浊›
龌›