秽浊 huì zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【uế trọc】

Đọc nhanh: 秽浊 (uế trọc). Ý nghĩa là: dơ bẩn; bẩn thỉu; uế trọc.

Ý Nghĩa của "秽浊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秽浊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dơ bẩn; bẩn thỉu; uế trọc

污秽混浊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽浊

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ ràng 溪流 xīliú zhuó le

    - Mưa làm cho suối nước đục.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - zhuó

    - bẩn

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 混浊 húnzhuó

    - Không khí vẩn đục

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 恶浊 èzhuó

    - ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 浊音 zhuóyīn zài 屋内 wūnèi 回荡 huídàng

    - Âm trầm vang vọng trong phòng.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trọc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELMI (水中一戈)
    • Bảng mã:U+6D4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình