Đọc nhanh: 龙利 (long lợi). Ý nghĩa là: cá dẹt, cá bơn mắt phải, xem thêm 鰈 | 鲽 [dié].
龙利 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cá dẹt
flatfish
✪ 2. cá bơn mắt phải
right-eyed flounder
✪ 3. xem thêm 鰈 | 鲽 [dié]
see also 鰈|鲽 [dié]
✪ 4. Duy Nhất
sole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙利
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
龙›