Đọc nhanh: 溷浊 (hỗn trọc). Ý nghĩa là: đục ngầu; vẩn đục; bẩn; nhơ nhớp.
溷浊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đục ngầu; vẩn đục; bẩn; nhơ nhớp
同'混浊'; (水、空气等) 含有杂质, 不清洁, 不新鲜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溷浊
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 滓 浊
- bẩn
- 溷浊
- đục ngầu; vẩn đục
- 浊语 打破 了 寂静
- Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.
- 局势 变得 很浊乱
- Tình thế trở nên rất hỗn loạn.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 浊音 在 屋内 回荡
- Âm trầm vang vọng trong phòng.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浊›
溷›