溷浊 hùn zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn trọc】

Đọc nhanh: 溷浊 (hỗn trọc). Ý nghĩa là: đục ngầu; vẩn đục; bẩn; nhơ nhớp.

Ý Nghĩa của "溷浊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溷浊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đục ngầu; vẩn đục; bẩn; nhơ nhớp

同'混浊'; (水、空气等) 含有杂质, 不清洁, 不新鲜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溷浊

  • volume volume

    - 思绪 sīxù 偶尔 ǒuěr zhuó luàn

    - Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.

  • volume volume

    - zhuó

    - bẩn

  • volume volume

    - 溷浊 hùnzhuó

    - đục ngầu; vẩn đục

  • volume volume

    - 浊语 zhuóyǔ 打破 dǎpò le 寂静 jìjìng

    - Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.

  • volume volume

    - 局势 júshì 变得 biànde 很浊乱 hěnzhuóluàn

    - Tình thế trở nên rất hỗn loạn.

  • volume volume

    - 涤荡 dídàng 污泥浊水 wūnízhuóshuǐ

    - gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.

  • volume volume

    - 浊音 zhuóyīn zài 屋内 wūnèi 回荡 huídàng

    - Âm trầm vang vọng trong phòng.

  • volume volume

    - 污浊 wūzhuó de shuǐ 不能 bùnéng 饮用 yǐnyòng

    - nước đục không uống được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trọc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELMI (水中一戈)
    • Bảng mã:U+6D4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一ノフノノノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EWMO (水田一人)
    • Bảng mã:U+6EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp