Đọc nhanh: 齿孔 (xỉ khổng). Ý nghĩa là: lỗ thủng (trên tem thư).
齿孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thủng (trên tem thư)
perforations (on a postage stamp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿孔
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
齿›