Đọc nhanh: 齐聚一堂 (tề tụ nhất đường). Ý nghĩa là: để đến được với nhau cùng một lúc.
齐聚一堂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đến được với nhau cùng một lúc
to get together all at once
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐聚一堂
- 聚首 一堂
- sum họp một nhà.
- 欢聚一堂
- cả nhà đoàn tụ
- 毕业 晚会 上 , 师生 欢聚一堂 , 互 送祝福
- Trong bữa tiệc tốt nghiệp, thầy trò có mặt và trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp.
- 大家 欢聚一堂 , 其乐融融
- mọi người xum họp một nhà, hoà thuận vui vẻ.
- 大家 欢聚一堂 , 共度 良宵
- mọi người tụ tập lại với nhau để cùng thưởng thức vẻ đẹp của đêm khuya.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 他 提议 大家 聚 一下
- Anh ấy đề nghị mọi người tụ tập một chút.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
堂›
聚›
齐›