Đọc nhanh: 齐白石 (tề bạch thạch). Ý nghĩa là: Qi Baishi (1864-1957), họa sĩ nổi tiếng Trung Quốc.
齐白石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qi Baishi (1864-1957), họa sĩ nổi tiếng Trung Quốc
Qi Baishi (1864-1957), famous Chinese painter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐白石
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
石›
齐›