Đọc nhanh: 齐根 (tề căn). Ý nghĩa là: (của một chân) ngay dưới nạng, ở cơ sở, Tại gốc rễ.
✪ 1. (của một chân) ngay dưới nạng
(of a leg) just below the crutch
✪ 2. ở cơ sở
at the base
✪ 3. Tại gốc rễ
at the root
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐根
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
齐›