啮咬 niè yǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ngão giảo】

Đọc nhanh: 啮咬 (ngão giảo). Ý nghĩa là: gặm nhấm.

Ý Nghĩa của "啮咬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啮咬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặm nhấm

gnaw

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啮咬

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào 狗咬 gǒuyǎo

    - Gà kêu chó sủa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 口齿清楚 kǒuchǐqīngchu ( 咬字儿 yǎozìér 正确 zhèngquè )

    - phát âm chính xác.

  • volume volume

    - 吵架 chǎojià shí 不要 búyào 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 比分 bǐfēn 一直 yìzhí yǎo hěn jǐn

    - Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.

  • volume volume

    - 睡觉时 shuìjiàoshí 咬牙 yǎoyá ma

    - Bạn có nghiến răng khi ngủ không?

  • volume volume

    - 反咬一口 fǎnyǎoyīkǒu

    - cắn lại một cái.

  • volume volume

    - de yǎo bèi nòng diū le

    - Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Khiết , Ngão , Niết
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRYMU (重口卜一山)
    • Bảng mã:U+556E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình