Đọc nhanh: 齐头 (tề đầu). Ý nghĩa là: chung; cùng; cùng chung, bằng đầu.
齐头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chung; cùng; cùng chung
共同;一起
✪ 2. bằng đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐头
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 向 排头 看齐
- nhìn người đứng trước điều chỉnh hàng.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 她括 住 头发 很 整齐
- Cô ấy buộc tóc rất gọn gàng.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 头发 长度 剪得 很 整齐
- Độ dài tóc được cắt rất đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
齐›