Đọc nhanh: 大圣 (đại thánh). Ý nghĩa là: Đức phật, Hoàng đế, nhà hiền triết vĩ đại.
大圣 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. Đức phật
Buddha
✪ 2. Hoàng đế
emperor
✪ 3. nhà hiền triết vĩ đại
great sage
✪ 4. nhà vua
king
✪ 5. mahatma; đại thánh
✪ 6. nhân cách nổi bật
outstanding personage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大圣
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 大家 都 尊敬 圣上
- Mọi người đều tôn kính thánh thượng.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 张大千 是 中国 的 画圣
- Trương Đại Thiên là thánh họa của Trung Quốc.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
大›