Đọc nhanh: 洪福齐天 (hồng phúc tề thiên). Ý nghĩa là: hồng phúc tề thiên; hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.
洪福齐天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng phúc tề thiên; hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời
称颂福气跟天一样大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪福齐天
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 洪福齐天
- hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 今天 到 会 的 人 很 齐截
- hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 的 每 一天 都 充满 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, mỗi ngày của anh đều đầy ắp niềm vui.
- 愿 你 开心 每 一天 , 幸福 永远
- Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
洪›
福›
齐›