洪福齐天 hóngfú qí tiān
volume volume

Từ hán việt: 【hồng phúc tề thiên】

Đọc nhanh: 洪福齐天 (hồng phúc tề thiên). Ý nghĩa là: hồng phúc tề thiên; hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.

Ý Nghĩa của "洪福齐天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洪福齐天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng phúc tề thiên; hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời

称颂福气跟天一样大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪福齐天

  • volume volume

    - xiǎng 齐人之福 qírénzhīfú

    - Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời

  • volume volume

    - 洪福齐天 hóngfúqítiān

    - hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 今天 jīntiān dào huì de rén hěn 齐截 qíjié

    - hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

  • volume volume

    - 感受 gǎnshòu dào le ma 他们 tāmen 多么 duōme 幸福 xìngfú 享受 xiǎngshòu zhe 孩子 háizi men de 天伦之乐 tiānlúnzhīlè

    - bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.

  • - zài 一起 yìqǐ hěn 幸福 xìngfú de měi 一天 yìtiān dōu 充满 chōngmǎn 快乐 kuàilè

    - Ở bên em rất hạnh phúc, mỗi ngày của anh đều đầy ắp niềm vui.

  • - yuàn 开心 kāixīn měi 一天 yìtiān 幸福 xìngfú 永远 yǒngyuǎn

    - Mong bạn vui vẻ mỗi ngày, hạnh phúc mãi mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao