Đọc nhanh: 齐一 (tề nhất). Ý nghĩa là: đồng nhất, thống nhất, nhất trí, tiêu chuẩn hóa.
齐一 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nhất, thống nhất, nhất trí, tiêu chuẩn hóa
uniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐一
- 全场 一齐 鼓掌
- Cả hội trường cùng vỗ tay.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 整齐划一
- chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
- 命令 所属 各 部队 一齐 出动
- ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.
- 他 有 一张 整齐 的 桌子
- Anh ấy có một cái bàn ngay ngắn.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
齐›