Đọc nhanh: 鼻针疗法 (tị châm liệu pháp). Ý nghĩa là: liệu pháp châm cứu mũi.
鼻针疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liệu pháp châm cứu mũi
nose-acupuncture therapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻针疗法
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 刚 开始 时 我 对 那种 想法 嗤之以鼻
- Ngay từ đầu tôi đã dè bỉu những cái ý nghĩ đó.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 电击 疗法 起 作用 了
- Liệu pháp sốc điện đã có kết quả.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
疗›
针›
鼻›