Đọc nhanh: 鼻毛 (tị mao). Ý nghĩa là: lông mũi.
鼻毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻毛
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
鼻›