Đọc nhanh: 联络线 (liên lạc tuyến). Ý nghĩa là: đường liên lạc.
联络线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
络›
联›