Đọc nhanh: 毛鼻水獭 (mao tị thuỷ thát). Ý nghĩa là: Rái cá lông mũi.
毛鼻水獭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rái cá lông mũi
毛鼻水獭(Lutra sumatrana),水獭属,生活在东南亚地区,是世界最濒危的物种之一。毛鼻水獭的名字主要来自于其鼻尖的毛发,主要为棕色皮毛。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛鼻水獭
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
水›
獭›
鼻›