Đọc nhanh: 鼻屎 (tị hi). Ý nghĩa là: Gỉ mũi. Ví dụ : - 你们用鼻子喝水,嘴里有鼻屎的味道吗? các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
鼻屎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỉ mũi
鼻屎,是鼻孔入口位置的一些毛囊平时分泌一些分泌物,当分泌物干燥时,就变成俗称的鼻屎了。
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻屎
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 每天 都 要 拉屎
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
鼻›