蝴蝶泉 húdié quán
volume volume

Từ hán việt: 【hồ điệp tuyền】

Đọc nhanh: 蝴蝶泉 (hồ điệp tuyền). Ý nghĩa là: Suối Hồ Điệp. Ví dụ : - 蝴蝶泉边情歌对明年今日重相会 Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau

Ý Nghĩa của "蝴蝶泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝴蝶泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Suối Hồ Điệp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蝴蝶泉 húdiéquán biān 情歌 qínggē duì 明年 míngnián 今日 jīnrì zhòng 相会 xiānghuì

    - Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶泉

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 蝴蝶结 húdiéjié

    - Cô ấy đeo một cái nơ bướm.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.

  • volume volume

    - 觉得 juéde zhè 虫子 chóngzi shì 蝴蝶 húdié de 幼虫 yòuchóng

    - Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le cóng 幼虫 yòuchóng 变成 biànchéng 蝴蝶 húdié de 过程 guòchéng

    - Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi yǒu 蝴蝶结 húdiéjié

    - Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi dǎi 蝴蝶 húdié

    - Bọn trẻ đang bắt bướm trong sân.

  • volume volume

    - 美丽 měilì de 蝴蝶 húdié 到处 dàochù fēi

    - Những con bướm xinh đẹp bay khắp nơi.

  • volume volume

    - 蝴蝶泉 húdiéquán biān 情歌 qínggē duì 明年 míngnián 今日 jīnrì zhòng 相会 xiānghuì

    - Bản tình ca của Suối Hồ Điệp là đúng , hẹn gặp lại vào năm sau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJRB (中戈十口月)
    • Bảng mã:U+8774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao