Đọc nhanh: 鼻垢 (tị cấu). Ý nghĩa là: booger, nước mũi khô.
鼻垢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. booger
✪ 2. nước mũi khô
dried nasal mucus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻垢
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
鼻›