Đọc nhanh: 齐射 (tề xạ). Ý nghĩa là: vô lê (của tiếng súng).
齐射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô lê (của tiếng súng)
volley (of gunfire)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐射
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
齐›