Đọc nhanh: 乳癌 (nhũ nham). Ý nghĩa là: ung thư vú, nhũ ung; bệnh sưng vú. Ví dụ : - 医生发现她患乳癌. Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
乳癌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ung thư vú
病名乳房发生的病变,多由乳管或乳腺引发症状为可触摸硬块、乳头凹陷或有异样分泌物、肿大的腋下淋巴腺、乳房皮肤有橘皮样变化,红肿或溃烂等治疗方式有手术治疗、放射性治疗、荷尔 蒙疗法及化学治疗等
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
✪ 2. nhũ ung; bệnh sưng vú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳癌
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
癌›