豚尾猕猴 tún wěi míhóu
volume volume

Từ hán việt: 【độn vĩ di hầu】

Đọc nhanh: 豚尾猕猴 (độn vĩ di hầu). Ý nghĩa là: Khỉ đuôi lợn.

Ý Nghĩa của "豚尾猕猴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豚尾猕猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khỉ đuôi lợn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豚尾猕猴

  • volume volume

    - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • volume volume

    - 猕猴 míhóu 恋群 liànqún

    - bầy khỉ.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 没头没尾 méitóumòwěi

    - Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.

  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng yǒu bǎng 马尾 mǎwěi de 家伙 jiāhuo

    - Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Tôi thích ăn quả kiwi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Trẻ em rất thích ăn kiwi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè yuán 猕猴桃 míhóutáo

    - Đây là một quả kiwi tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Mi , My
    • Nét bút:ノフノフ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNNF (大竹弓弓火)
    • Bảng mã:U+7315
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn , Độn
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BMSO (月一尸人)
    • Bảng mã:U+8C5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình