Đọc nhanh: 鼓皮 (cổ bì). Ý nghĩa là: Da trống.
鼓皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da trống
鼓皮的大宗主要是美国杜邦化学公司研发了一种称做Mylar的聚脂薄膜 (Polyester Film) ,而这种超高张力和强度的薄膜,不怕气候干燥或是潮湿。如今台制鼓皮的原料也是进口的,只是有分两种原料:1.美国3M公司生产的。2.杜邦公司生产的,来源都是由美国进口到台湾,跟REMO用的原料是相同的,但是生产技术略逊一筹。鼓皮以牛皮猪皮羊皮马皮狗皮为原料,具有高贵,朝鲜鼓以狗皮,马皮为主,非洲鼓以羊皮为主,如今一些仿羊皮,牛皮材质的鼓失去了鼓的特色与发生。也降低了鼓的传统特色。成辉鼓皮回复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
鼓›