Đọc nhanh: 鼓乐 (cổ lạc). Ý nghĩa là: cổ nhạc; trống nhạc (tiếng trống và tấu nhạc). Ví dụ : - 鼓乐齐鸣 tiếng trống và nhạc vang lên. - 鼓乐喧天 nhạc trống vang trời
鼓乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ nhạc; trống nhạc (tiếng trống và tấu nhạc)
敲鼓声和奏乐声
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓乐
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
鼓›