Đọc nhanh: 鼎钟 (đỉnh chung). Ý nghĩa là: Đỉnh là cái vạc dùng để thổi cơm; chung là cái chuông. Ngày xưa nhà quyền quý dùng chuông để báo hiệu cho khách về ăn cơm. Đỉnh chung ý nói nhà quyền quý sang trọng..
鼎钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đỉnh là cái vạc dùng để thổi cơm; chung là cái chuông. Ngày xưa nhà quyền quý dùng chuông để báo hiệu cho khách về ăn cơm. Đỉnh chung ý nói nhà quyền quý sang trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎钟
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 今天 我 买 了 一口钟
- Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›
鼎›